• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bò thiến===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bò thiến===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v....)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bʊl.ək</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:59, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /bʊl.ək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bò thiến

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bò thiến

    Oxford

    N. & v.

    N. a castrated bull.
    V.intr. (often foll. by at)Austral. colloq. work very hard. [OE bulluc, dimin. ofBULL(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X