• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng quá căng===== =====Sự bị bắt làm quá sức===== =====Sự gắng quá sức===== ::,ouv”'strein ::ngo...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´strein</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    =====Gắng quá sức=====
    =====Gắng quá sức=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự căng quá mức=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự căng quá mức=====
     +
    === Xây dựng===
    =====biến dạng quá lớn=====
    =====biến dạng quá lớn=====
    -
    =====sự quá ứng suất=====
    +
    =====sự quá ứng suất=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====gắng sức quá mức=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====gắng sức quá mức=====
    +
    =====V.tr.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Strain too much.=====
    =====Strain too much.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ouvə´strein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng quá căng
    Sự bị bắt làm quá sức
    Sự gắng quá sức
    ,ouv”'strein
    ngoại động từ
    Kéo căng quá (sợi dây)
    Bắt làm quá sức

    Nội động từ

    Gắng quá sức

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự căng quá mức

    Xây dựng

    biến dạng quá lớn
    sự quá ứng suất

    Y học

    gắng sức quá mức

    Oxford

    V.tr.
    Strain too much.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X