• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)===== =====Cuộc điều tra một vụ chết b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    \ˈin-ˌkwest\
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:29, ngày 15 tháng 1 năm 2008

    \ˈin-ˌkwest\

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)
    Cuộc điều tra một vụ chết bất thường ( (cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường
    grand inquest of the nation
    hạ nghị viện Anh
    great (last) inquest
    (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    điều tra tử vong

    Oxford

    N.

    Law a an inquiry by a coroner's court into the cause of adeath. b a judicial inquiry to ascertain the facts relating toan incident etc. c a coroner's jury.
    Colloq. a discussionanalysing the outcome of a game, an election, etc. [ME f. OFenqueste (as ENQUIRE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X