• Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)
    Cuộc điều tra một vụ chết bất thường ( (cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường
    grand inquest of the nation
    hạ nghị viện Anh
    great (last) inquest
    (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X