-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An elevation of earth behind a for...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pærə¸dɔs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)==========(quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========An elevation of earth behind a fortified place as aprotection against attack from the rear, esp. a mound along theback of a trench. [F (as PARA-(2), dos back f. L dorsum)]==========An elevation of earth behind a fortified place as aprotection against attack from the rear, esp. a mound along theback of a trench. [F (as PARA-(2), dos back f. L dorsum)]=====18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
