• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vỉ ruồi===== =====Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)===== =====Vịt trời con; gà gô non===== =====Vạt (áo); ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flæpə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    =====Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ=====
    =====Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A person or thing that flaps.=====
    =====A person or thing that flaps.=====

    21:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´flæpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỉ ruồi
    Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
    Vịt trời con; gà gô non
    Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
    (từ lóng) cô gái mới lớn lên
    (từ lóng) bàn tay
    Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person or thing that flaps.
    An instrument that isflapped to kill flies, scare birds, etc.
    A person who panicseasily or is easily agitated.
    Sl. (in the 1920s) a youngunconventional or lively woman.
    A young mallard or partridge.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X