• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wi:p </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'wi:p </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====( số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)=====
    =====( số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A person who weeps, esp. hist. a hired mourner at afuneral.=====
    =====A person who weeps, esp. hist. a hired mourner at afuneral.=====

    02:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wi:p /

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khóc, người hay khóc
    Người khóc mướn (đám ma)
    Băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
    ( số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person who weeps, esp. hist. a hired mourner at afuneral.
    A small image of a mourner on a monument.
    (inpl.) hist. a a man's crape hatband for funerals. b a widow'sblack crape veil or white cuffs.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X