-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'greʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ə'greʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: =====Sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn==========Sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Aggressiveness, hostility, belligerence, combativeness,Slang Brit aggro: The mere crossing of the river is an act ofaggression.==========Aggressiveness, hostility, belligerence, combativeness,Slang Brit aggro: The mere crossing of the river is an act ofaggression.==========Attack, assault, onslaught, invasion,encroachment: The conflict had become a war of aggression.==========Attack, assault, onslaught, invasion,encroachment: The conflict had become a war of aggression.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or practice of attacking without provocation, esp.beginning a quarrel or war.==========The act or practice of attacking without provocation, esp.beginning a quarrel or war.=====18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- aggression : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ