• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fridʤfridʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">fridʤfridʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::tủ lạnh hai tầng
    ::tủ lạnh hai tầng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====máy lạnh=====
    =====máy lạnh=====
    -
    =====tủ lạnh=====
    +
    =====tủ lạnh=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Brit. colloq. = REFRIGERATOR.=====
    =====Brit. colloq. = REFRIGERATOR.=====

    00:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /fridʤfridʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ lạnh
    a fridge-freezer
    tủ lạnh hai tầng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    máy lạnh
    tủ lạnh

    Oxford

    N.
    Brit. colloq. = REFRIGERATOR.
    Fridge-freezer an uprightunit comprising a refrigerator and a freezer, eachself-contained. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • fridge : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X