• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghĩa chuyên ngành)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pæηkriəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(giải phẫu) tuyến tụy; tụy tạng; lá lách=====
    =====(giải phẫu) tuyến tụy; tụy tạng; lá lách=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====tuyến tụy=====
    =====tuyến tụy=====
    ::[[pancreas]] divisum
    ::[[pancreas]] divisum
    ::tuyến tụy phân chia
    ::tuyến tụy phân chia
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A gland near the stomach supplying the duodenum withdigestive fluid and secreting insulin into the blood.=====
    =====A gland near the stomach supplying the duodenum withdigestive fluid and secreting insulin into the blood.=====

    18:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pæηkriəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) tuyến tụy; tụy tạng; lá lách

    Chuyên ngành

    Y học

    tuyến tụy
    pancreas divisum
    tuyến tụy phân chia

    Oxford

    N.
    A gland near the stomach supplying the duodenum withdigestive fluid and secreting insulin into the blood.
    Pancreatic adj. pancreatitis n. [mod.L f. Gk pagkreas (asPAN-, kreas -atos flesh)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X