-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: =====Mong đợi, chờ đợi==========Mong đợi, chờ đợi========hình thái từ======hình thái từ===- *V-ing: [[Anticipate]]*V-ed: [[Anticipated]]*V-ed: [[Anticipated]]04:18, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
- to anticipate somebody's wishes
- đoán trước được ý muốn của ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ