• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ, số nhiều .papillae)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə´pilə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    ::(sinh vật học) nhú
    ::(sinh vật học) nhú
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====gai=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====gai=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. papillae) 1 a small nipple-like protuberance in a partor organ of the body.=====
    =====(pl. papillae) 1 a small nipple-like protuberance in a partor organ of the body.=====

    18:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pə´pilə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .papillae

    (sinh vật học) nhú

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gai

    Oxford

    N.
    (pl. papillae) 1 a small nipple-like protuberance in a partor organ of the body.
    Bot. a small fleshy projection on aplant.
    Papillary adj. papillate adj. papillose adj. [L, =nipple, dimin. of papula: see PAPULA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X