• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)=====
    =====Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
     
    -
    *V-ing: [[yawing]]
    +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[yawed]]
     +
    *Ving: [[yawing]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    02:31, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách viết khác yawing

    Sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

    Nội động từ

    Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lắc ngang

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đảo lái
    lái trệch hướng
    sự đảo lái
    sự trệch đường

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    chệch hướng

    Giải thích VN: Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự trệch hướng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lắc ngang
    sự lệch hướng

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (of a ship or aircraft etc.) fail to hold astraight course; fall off; go unsteadily (esp. turning from sideto side).
    N. the yawing of a ship etc. from its course.[16th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • yaw : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X