• /jɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách viết khác yawing

    Sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

    Nội động từ

    Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đi trệch đường , sự bay trệch đường, sự lái trệch hướng, sự đảo lái, góc đảo lái, đi trệch , bay trệch hướng, độ trệch hướng, đi trệch, bay trượt, lái trượt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch

    Cơ khí & công trình

    sự lắc ngang

    Giao thông & vận tải

    đảo lái
    lái trệch hướng
    sự đảo lái
    sự trệch đường

    Ô tô

    chệch hướng

    Giải thích VN: Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.

    Vật lý

    sự trệch hướng

    Y học

    thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc

    Kỹ thuật chung

    lắc ngang
    sự lệch hướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X