• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[Urbanized]]
    *V-ed: [[Urbanized]]
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Urbanized]]
     +
    *Ving: [[Urbanizing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    06:04, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác urbanise

    Ngoại động từ

    Đô thị hoá
    Thành thị hoá
    Làm mất tính cách nông thôn

    hình thái từ

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đô thị hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 make urban.
    Destroy the rural quality of(a district).
    Urbanization n. [F urbaniser (as URBAN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X