-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Thị tộc)
Dòng 8: Dòng 8: ===Danh từ======Danh từ===- =====Thị tộc=====+ =====Thị tộc, gia tộc==========Bè đảng, phe cánh==========Bè đảng, phe cánh=====03:44, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tribe, family, dynasty, line, house: There had been afeud of long standing between the two clans, which culminated inthe massacre of Glencoe. 2 fraternity, brotherhood, party, set,clique, coterie, circle, crowd, group, fellowship, society,faction, family, tribe; band, ring, gang: He regards socialscientists as a clan quite separate from other scientists.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ