• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[to]] [[be]] [[endowed]] [[with]] [[many]] [[talents]]
    ::[[to]] [[be]] [[endowed]] [[with]] [[many]] [[talents]]
    ::được phú nhiều tài năng
    ::được phú nhiều tài năng
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[endowed]]
     +
    * Ving:[[endowing]]
     +
    ===hình thái từ==
    ===hình thái từ==
    * V_ed :[[endow]]
    * V_ed :[[endow]]

    15:36, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cung cấp vốn cho (một tổ chức...)
    Để vốn lại cho (vợ, con gái...)
    ( (thường) động tính từ quá khứ) phú cho
    to be endowed with many talents
    được phú nhiều tài năng

    hình thái từ

    =hình thái từ

    • V_ed :endow

    Oxford

    V.tr.

    Bequeath or give a permanent income to (a person,institution, etc.).
    (esp. as endowed adj.) (usu. foll. bywith) provide (a person) with talent, ability, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X