• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (hình thái từ)
    Dòng 14: Dòng 14:
    * past [[overflew]]
    * past [[overflew]]
    * PP : [[overflown]]
    * PP : [[overflown]]
    -
    * V_ing : [[]]
     
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:26, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ overflew, overflown

    Bay qua (một thành phố, nước..)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (-flies; past -flew; past part. -flown) fly over orbeyond (a place or territory).
    Overflight n.

    Tham khảo chung

    • overfly : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X