• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'rƱki</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'rƱki</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::một trung vệ mới non choẹt
    ::một trung vệ mới non choẹt
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Sl.=====
    =====Sl.=====

    00:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'rƱki/

    Thông dụng

    Cách viết khác rooky

    Danh từ

    (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh
    a rookie hafl-back
    một trung vệ mới non choẹt

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Sl.
    A new recruit, esp. in the army or police.
    US anew member of a sports team. [corrupt. of recruit, afterROOK(1)]

    Tham khảo chung

    • rookie : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X