• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">braid</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">braid</font>'''/ =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Cô dâu=====
    =====Cô dâu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A woman on her wedding day and for some time before andafter it.=====
    =====A woman on her wedding day and for some time before andafter it.=====

    18:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /braid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô dâu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A woman on her wedding day and for some time before andafter it.
    Bride-cake a wedding cake. bride-price money orgoods given to a bride's family esp. in primitive societies.[OE bryd f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • bride : National Weather Service
    • bride : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X