• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɛnˈdɛvər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ɛnˈdɛvər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    * Ving:[[endeavouring]]
    * Ving:[[endeavouring]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====nỗ lực=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nỗ lực=====
    -
    =====cố gắng=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====cố gắng=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endeavour endeavour] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endeavour endeavour] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Try, attempt, strive, make an effort, do one's best,struggle, exert oneself, undertake; aim, aspire; Colloq take astab at, have a go or crack or whack or shot at: For years he'sendeavoured to see her.=====
    =====Try, attempt, strive, make an effort, do one's best,struggle, exert oneself, undertake; aim, aspire; Colloq take astab at, have a go or crack or whack or shot at: For years he'sendeavoured to see her.=====
    Dòng 37: Dòng 31:
    =====Effort, pains, attempt, try, striving, struggle,venture, enterprise, Colloq stab, crack, whack, shot: Herendeavours to be published have come to naught.=====
    =====Effort, pains, attempt, try, striving, struggle,venture, enterprise, Colloq stab, crack, whack, shot: Herendeavours to be published have come to naught.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====(US endeavor)=====
    =====(US endeavor)=====

    21:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɛnˈdɛvər/

    Thông dụng

    Cách viết khác endeavor

    Danh từ

    Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức

    Nội động từ

    Cố gắng, ráng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nỗ lực

    Kỹ thuật chung

    cố gắng
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Try, attempt, strive, make an effort, do one's best,struggle, exert oneself, undertake; aim, aspire; Colloq take astab at, have a go or crack or whack or shot at: For years he'sendeavoured to see her.
    N.
    Effort, pains, attempt, try, striving, struggle,venture, enterprise, Colloq stab, crack, whack, shot: Herendeavours to be published have come to naught.

    Oxford

    V. & n.
    (US endeavor)
    V.
    Tr. (foll. by to + infin.) tryearnestly.
    Intr. (foll. by after) archaic strive.
    N.(often foll. by at, or to + infin.) an earnest attempt. [ME f.put oneself in DEVOIR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X