• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´stailaiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[Stylizing]]
    *Ving: [[Stylizing]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(also -ise) (esp. as stylized adj.) paint, draw, etc. (asubject) in a conventional non-realistic style.=====
    =====(also -ise) (esp. as stylized adj.) paint, draw, etc. (asubject) in a conventional non-realistic style.=====

    19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´stailaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác stylise

    Ngoại động từ

    Cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) (esp. as stylized adj.) paint, draw, etc. (asubject) in a conventional non-realistic style.
    Stylizationn. [STYLE + -IZE, after G stilisieren]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X