-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: * Ving:[[exploiting]]* Ving:[[exploiting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bóc lột==========bóc lột==========khai thác==========khai thác=====- =====lợi dụng=====+ =====lợi dụng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Achievement, deed, feat, attainment, accomplishment: Thespeaker regaled them with tales of his exploits as an explorer.==========Achievement, deed, feat, attainment, accomplishment: Thespeaker regaled them with tales of his exploits as an explorer.=====Dòng 35: Dòng 32: =====Use, take advantage of, manipulate, make capital out of,profit from, utilize, turn to account, manoeuvre, work: Farfrom being your friends, they are exploiting you for their ownpurposes. They need capital to exploit the country's naturalresources.==========Use, take advantage of, manipulate, make capital out of,profit from, utilize, turn to account, manoeuvre, work: Farfrom being your friends, they are exploiting you for their ownpurposes. They need capital to exploit the country's naturalresources.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. a bold or daring feat.==========N. a bold or daring feat.=====18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ