• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kru:z</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">kru:z</font>'''/ =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận=====
    =====Nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Archaic an earthenware pot or jar. [OE cruse, of unkn.orig.]=====
    =====Archaic an earthenware pot or jar. [OE cruse, of unkn.orig.]=====

    17:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kru:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
    Widow's cruse
    Nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Archaic an earthenware pot or jar. [OE cruse, of unkn.orig.]

    Tham khảo chung

    • cruse : National Weather Service
    • cruse : Search MathWorld

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X