• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Sự tức giận, sự giận dữ; mối giận)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[provoke]] [[someone]] [[to]] [[anger]]
    ::[[to]] [[provoke]] [[someone]] [[to]] [[anger]]
    ::chọc tức ai
    ::chọc tức ai
    -
    ::[[more]] [[in]] [[sorrow]] [[than]] [[in]] [[anger]]
    +
     
    -
    ::buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    03:52, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'æɳgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tức giận, sự giận dữ; mối giận
    fit of anger
    cơn tức giận
    to provoke someone to anger
    chọc tức ai

    Ngoại động từ

    Chọc tức, làm tức giận

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơn giận

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Rage, wrath, ire, fury, pique, spleen, choler; antagonism,irritation, vexation, indignation, displeasure, annoyance,irritability, resentment, outrage: Her anger got the better ofher, so she simply punched him.
    V.
    Enrage, infuriate, madden, pique, incense, raise one'shackles, make one's blood boil, rile, gall; annoy, irritate,vex, nettle, displease, exasperate, provoke: Father was soangered by the insult that he refused to pay.

    Oxford

    N. & v.

    N. extreme or passionate displeasure.
    V.tr. makeangry; enrage. [ME f. ON angr grief, angra vex]

    Tham khảo chung

    • anger : National Weather Service
    • anger : amsglossary
    • anger : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X