-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">braib</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==13:52, ngày 9 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
bribe
- v. & n.
- v.tr. (often foll. by to + infin.) persuade (a personetc.) to act improperly in one's favour by a gift of money,services, etc. (bribed the guard to release the suspect).
- n.money or services offered in the process of bribing.
- bribableadj. briber n. bribery n. [ME f. OF briber, brimber beg, ofunkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - v. & n.