• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'t∫eisn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'t∫eisn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 17: Dòng 13:
    * Ving:[[chastening]]
    * Ving:[[chastening]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Discipline, correct, chastise, punish, castigate: He usedevery means to chasten the unruly and disobedient.=====
    =====Discipline, correct, chastise, punish, castigate: He usedevery means to chasten the unruly and disobedient.=====
    =====Moderate,temper, subdue, curb, restrain, repress, tame, suppress: I amnot as sanguine as I was - time and experience have chastenedme.=====
    =====Moderate,temper, subdue, curb, restrain, repress, tame, suppress: I amnot as sanguine as I was - time and experience have chastenedme.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(esp. as chastening, chastened adjs.) subdue, restrain(a chastening experience; chastened by his failure).=====
    =====(esp. as chastening, chastened adjs.) subdue, restrain(a chastening experience; chastened by his failure).=====

    23:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'t∫eisn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
    Gọt giũa (văn)
    Chế ngự, kiềm chế

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Discipline, correct, chastise, punish, castigate: He usedevery means to chasten the unruly and disobedient.
    Moderate,temper, subdue, curb, restrain, repress, tame, suppress: I amnot as sanguine as I was - time and experience have chastenedme.

    Oxford

    V.tr.
    (esp. as chastening, chastened adjs.) subdue, restrain(a chastening experience; chastened by his failure).
    Discipline, punish.
    Moderate.
    Chastener n. [obs. chaste(v.) f. OF chastier f. L castigare CASTIGATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X