-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">[si'ri:n]</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->17:03, ngày 15 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Peaceful, tranquil, calm, pacific, peaceable, restful,halcyon, idyllic, bucolic, pastoral, undisturbed, unruffled,imperturbable, unperturbed, untroubled, quiet, still: With theturmoil of the love affair behind her, Sharon looked ahead to amore serene life. 2 calm, cool, collected, placid, composed,self-possessed, poised, unexcitable, even-tempered, temperate,nonchalant, easygoing, cool-headed, easy, Colloq unflappable:Beneath William's serene exterior lay a seething, churningmiasma of violent lust.
Oxford
Adj. & n.
Adj. (serener, serenest) 1 a (of the sky, the air,etc.) clear and calm. b (of the sea etc.) unruffled.
Tham khảo chung
- serene : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ