• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʌn'kɔnʃəs</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">ʌn'kɔnʃəs</font>'''/ =====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====( the unconscious) (tâm lý học) tiềm thức=====
    =====( the unconscious) (tâm lý học) tiềm thức=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bất tỉnh=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====bất tỉnh=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Insensible, out (cold), knocked out, senseless, numb,stunned, comatose, dead to the world, Colloq blacked-out: Thepatient was unconscious for hours.=====
    =====Insensible, out (cold), knocked out, senseless, numb,stunned, comatose, dead to the world, Colloq blacked-out: Thepatient was unconscious for hours.=====
    =====Often, unconscious of.heedless (of or to), unheeding, unheedful (of), insensitive(to), mindless, unmindful (of), reflex, automatic, involuntary,unintentional, instinctive, subliminal, unthinking,unpremeditated, subconscious, unwitting; blind (to), unaware(of), oblivious (to or of), deaf (to): For Tim, scratching hishead is an unconscious act. Tim is totally unconscious of howirritating his mannerisms are.=====
    =====Often, unconscious of.heedless (of or to), unheeding, unheedful (of), insensitive(to), mindless, unmindful (of), reflex, automatic, involuntary,unintentional, instinctive, subliminal, unthinking,unpremeditated, subconscious, unwitting; blind (to), unaware(of), oblivious (to or of), deaf (to): For Tim, scratching hishead is an unconscious act. Tim is totally unconscious of howirritating his mannerisms are.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. not conscious (unconscious of any change; fellunconscious on the floor; an unconscious prejudice).=====
    =====Adj. not conscious (unconscious of any change; fellunconscious on the floor; an unconscious prejudice).=====

    21:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn'kɔnʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức
    to become unconscious
    ngất đi
    to be unconscious of something
    không biết chuyện gì
    Không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức
    an unconscious slight
    một sự coi thường vô tình

    Danh từ

    ( the unconscious) (tâm lý học) tiềm thức

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bất tỉnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Insensible, out (cold), knocked out, senseless, numb,stunned, comatose, dead to the world, Colloq blacked-out: Thepatient was unconscious for hours.
    Often, unconscious of.heedless (of or to), unheeding, unheedful (of), insensitive(to), mindless, unmindful (of), reflex, automatic, involuntary,unintentional, instinctive, subliminal, unthinking,unpremeditated, subconscious, unwitting; blind (to), unaware(of), oblivious (to or of), deaf (to): For Tim, scratching hishead is an unconscious act. Tim is totally unconscious of howirritating his mannerisms are.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. not conscious (unconscious of any change; fellunconscious on the floor; an unconscious prejudice).
    N. thatpart of the mind which is inaccessible to the conscious mind butwhich affects behaviour, emotions, etc. (cf. collectiveunconscious).
    Unconsciously adv. unconsciousness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X