-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʤeil</font>'''/==========/'''<font color="red">ʤeil</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Như gaol==========Như gaol=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nhà tù=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====nhà tù=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Brit gaol, prison, lock-up, reformatory, Brit Borstal, USpenitentiary, reform school, Nautical brig, Slang cooler, clink,can, jug, stir, slammer, Brit nick, quod, choky or chokey, UScalaboose, big house, pen, coop, hoosegow, pokey: They weresent to jail for life.==========Brit gaol, prison, lock-up, reformatory, Brit Borstal, USpenitentiary, reform school, Nautical brig, Slang cooler, clink,can, jug, stir, slammer, Brit nick, quod, choky or chokey, UScalaboose, big house, pen, coop, hoosegow, pokey: They weresent to jail for life.=====Dòng 22: Dòng 19: =====Imprison, lock up, incarcerate, detain, confine, Britsend down, US send up (the river): He was jailed for 30 days.==========Imprison, lock up, incarcerate, detain, confine, Britsend down, US send up (the river): He was jailed for 30 days.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====(also gaol)==========(also gaol)=====20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- jail : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ