• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´kæmp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    *Ving: [[decamping]]
    *Ving: [[decamping]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chuồn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.intr.===
    +
    =====chuồn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====Break up or leave a camp.=====
    =====Break up or leave a camp.=====

    18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´kæmp/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhổ trại, rút trại
    Bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chuồn

    Oxford

    V.intr.
    Break up or leave a camp.
    Depart suddenly;abscond.
    Decampment n. [F d‚camper (as DE-, CAMP(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X