-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di'mɔliʃ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:07, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tear or pull down, dismantle, reduce to ruin(s), smash,pull to pieces, knock down, raze, topple, destroy, level: Thisbuilding will have to be demolished to make room for the newshopping mall. 2 destroy, end, bring to an end, make an end of,put an end to, devastate, terminate, annihilate, overturn,overthrow, crush, defeat, refute, disprove, dispose of,suppress, squelch, quash: With just one phrase he demolishedtheir entire argument.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ