• /di'mɔliʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phá huỷ; đánh đổ
    to demolish a doctrine
    đánh đổ một học thuyết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kéo đổ

    Kỹ thuật chung

    làm hư hỏng
    phá hủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X