• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´reindʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[deranging]]
    *Ving: [[deranging]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Throw into confusion; disorganize; cause to actirregularly.=====
    =====Throw into confusion; disorganize; cause to actirregularly.=====

    18:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´reindʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trục trặc
    to derange a machine
    làm trục trặc máy
    Làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn
    Quấy rối, quấy rầy, làm phiền
    Làm loạn trí

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Throw into confusion; disorganize; cause to actirregularly.
    (esp. as deranged adj.) make insane (deranged bythe tragic events).
    Disturb; interrupt.
    Derangement n. [Fd‚ranger (as DE-, rang RANK(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X