• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">smə:tʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[Smirching]]
    *Ving: [[Smirching]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.tr. mark, soil, or smear (a thing, a person'sreputation, etc.).=====
    =====V.tr. mark, soil, or smear (a thing, a person'sreputation, etc.).=====

    17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /smə:tʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết nhơ (đen & bóng)

    Ngoại động từ

    Làm nhơ bẩn, làm ô uế
    Làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. mark, soil, or smear (a thing, a person'sreputation, etc.).
    N.
    A spot or stain.
    A blot (on one'scharacter etc.). [ME: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X