• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dây chịu lực=====
    =====dây chịu lực=====
    Dòng 31: Dòng 31:
    =====A person employed tocarry messages.=====
    =====A person employed tocarry messages.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====dây cáp chịu lực=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 36: Dòng 40:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=messenger&submit=Search messenger] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=messenger&submit=Search messenger] : amsglossary
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=messenger messenger] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=messenger messenger] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    16:19, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Mét sưn du

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đưa tin, sứ giả

    Điện

    dây chịu lực
    dây chịu tải

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Envoy, emissary, legate, nuncio, intermediary, go-between;page, errand-boy, errand-girl, messenger-boy, messenger-girl,courier, runner, dispatch-rider, Pheidippides, Mercury, Hermes;herald, harbinger; Colloq US gofer: If you don't like themessage, don't take it out on the messenger.

    Oxford

    N.

    A person who carries a message.
    A person employed tocarry messages.

    Xây dựng

    dây cáp chịu lực

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X