• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá đác (họ cá chép)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đác===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(động vật học) cá đác (họ cá chép)=====
    =====(động vật học) cá đác (họ cá chép)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[dancing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    01:47, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá đác (họ cá chép)

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá đác

    Oxford

    N.

    (pl. same) any small freshwater fish, esp. of the genusLeuciscus, related to the carp. [OF dars: see DART]

    Tham khảo chung

    • dace : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X