• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sΛnset</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">sΛnset</font>'''/ =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn=====
    =====Dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trời lặn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trời lặn=====
    -
    =====hoàng hôn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====hoàng hôn=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====The sun''s setting in the evening.=====
    =====The sun''s setting in the evening.=====

    20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sΛnset/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc mặt trời lặn
    (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời)
    Dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    trời lặn

    Kỹ thuật chung

    hoàng hôn

    Oxford

    N.
    The suns setting in the evening.
    The coloured skyassociated with this.
    The time at which sunset occurs.
    Thedeclining period of life.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X