• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´sent</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    *V-ed: [[dissented]]
    *V-ed: [[dissented]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.intr. (often foll. by from) 1 think differently,disagree; express disagreement.=====
    =====V.intr. (often foll. by from) 1 think differently,disagree; express disagreement.=====

    19:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´sent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến
    (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống

    Nội động từ

    ( + from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến
    (tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. (often foll. by from) 1 think differently,disagree; express disagreement.
    Differ in religious opinion,esp. from the doctrine of an established or orthodox church.
    N.
    A a difference of opinion. b an expression of this.
    The refusal to accept the doctrines of an established ororthodox church; nonconformity.
    Dissenting adj. dissentinglyadv. [ME f. L dissentire (as DIS-, sentire feel)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X