-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´sent</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: *V-ed: [[dissented]]*V-ed: [[dissented]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V. & n.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V. & n.==========V.intr. (often foll. by from) 1 think differently,disagree; express disagreement.==========V.intr. (often foll. by from) 1 think differently,disagree; express disagreement.=====19:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ