• (Khác biệt giữa các bản)
    (To put someone's nose out of joint)
    (Bào cạnh (tấm ván) để ghép)
    Dòng 44: Dòng 44:
    =====Bào cạnh (tấm ván) để ghép=====
    =====Bào cạnh (tấm ván) để ghép=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====To put someone's nose out of joint=====
     +
    ::Xem [[nose]]
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[Jointing]]
    *V-ing: [[Jointing]]

    07:56, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /dʒɔɪnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ nối, mối nối, đầu nối
    (giải phẫu) khớp (xương)
    out of joint
    trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung
    (thực vật học) mấu, đốt
    (địa lý,địa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...)
    Súc thịt (pha ra)
    (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm

    Tính từ

    Chung (giữa hai hay nhiều người)
    joint effort
    cố gắng chung (của hai hay nhiều người)
    a joint communique
    thông cáo chung
    during their joint lives
    (pháp lý) trong khi cả hai người đều còn sống

    Ngoại động từ

    Nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối
    Cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn
    Trát vữa vào khe nối của (tường...)
    Bào cạnh (tấm ván) để ghép

    Cấu trúc từ

    To put someone's nose out of joint
    Xem nose

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lại
    khớp hàn
    nút hàn

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khe mối hàn
    khe nối
    khớp giàn
    phần nối

    Giải thích EN: A joint between two section of wall, which allow one section to move relative to the other and can sometimes be kept waterproof.

    Giải thích VN: Một phần nối giữa hai phần của một bức tường cho phép một phần chuyển động tương đối với phần kia và đôi khi có thể chống nước.

    boring rod joint
    bộ phận nối cần khoan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản lề
    bộ ghép
    rotary joint
    bộ ghép quay
    rotating joint
    bộ ghép quay
    bộ nối
    buộc
    bound joint
    mối nối buộc
    bound joint
    sự nối buộc
    tie bar joint
    sự liên kết thanh buộc
    tied joint
    mối nối buộc
    chỗ nối
    chỗ nỗi
    hộp nối
    kết nối
    khe mộng
    khe nứt
    khớp
    angle joint
    khớp nối góc
    articulated joint
    khớp bản lề
    articulated joint
    khớp nối
    articulated joint
    mối nối khớp
    articulated joint
    sự liên kết khớp
    articulated joint
    sự liên kết khớp nối
    articulated joint
    sự nối bằng khớp
    asbestos joint
    khớp nối amiăng
    ball and socket (joint)
    khớp cầu
    ball and socket joint
    khớp bánh chè
    ball and socket joint
    khớp nối cầu có đế lõm
    ball and socket joint
    khớp ổ bi
    ball joint
    khớp cacđăng
    ball joint
    khớp cầu
    ball joint
    khớp hình cầu
    ball joint
    khớp nối cầu
    ball joint
    sự liên kết khớp cầu
    ball joint cage
    hộp khớp cầu
    ball joint separator
    thiết bị tháo khớp cầu
    ball-and-socket joint
    khớp cacđăng
    ball-and-socket joint
    khớp cầu
    bayonet joint
    khớp bản lề
    bayonet joint
    khớp nối ăn ngàm
    bayonet joint
    khớp nối điện lưỡi lê
    bell-and-spigot joint
    khớp ống lồng
    bellows expansion joint
    khớp giãn ống
    bellows joint
    khớp ống xếp
    bilocular joint
    khớp hai ngăn
    bolt joint
    khớp nối bằng bu lông
    boring rod joint
    khớp cần khoan
    branch joint
    khớp nối rẽ
    bridge joint
    khớp cầu quay
    bridle joint
    mộng khớp lõm
    bumper safety joint
    khớp rãnh xoi an toàn
    butt joint
    khớp nối đối đầu
    cable joint
    khớp nối cáp
    cardan (joint)
    khớp cacđăng
    cardan joint
    khớp van năng
    cardan joint
    khớp các đăng
    cardan joint
    khớp cacđăng
    cardan joint
    khớp cácđăng
    circumferential joint
    khớp đồng biên
    close joint
    khớp kín
    condyloid joint
    khớp lồi cầu
    cone-and-socket joint
    khớp nối ống lồng côn
    constant velocity joint (CVjoint)
    khớp nối đồng tốc
    corrugated expansion joint
    khớp nối giãn dạng sóng
    coupling joint
    khớp vấu
    coupling joint
    khớp li hợp
    croxe joint
    khớp nối chéo
    croxe joint
    khớp nối chữ thập
    cup and ball joint
    khớp bánh chè
    cup and ball joint
    mối nối kiểu khớp cầu
    CV joint
    khớp nối đồng tốc
    dovetail joint
    khớp đuôi én
    dry joint
    khớp khô
    elastic key joint
    khớp phím dẻo
    emery joint
    khớp rà
    expanded joint
    khớp co giãn
    expansion joint
    khớp co giãn
    eye joint
    sự liên kết khớp
    fabric joint
    khớp nối bằng phíp
    faucet joint
    khớp ống
    faucet joint
    khớp ống lồng
    felt joint
    khớp nỉ
    fixture joint
    khớp nối
    flange joint
    khớp bích
    flange joint
    khớp nối bích
    flange joint
    khớp nối vòng khuyết
    flange joint
    khớp nối vòng nguyệt
    flanged joint
    khớp bích
    flanged joint
    khớp nối bích
    flexible joint
    khớp mềm
    flexible joint
    khớp nối đàn hồi
    flexible joint
    khớp nối mềm
    flexible-joint pipe
    đường ống có khớp nối linh động
    gimbal joint
    khớp cacđăng
    globe joint
    khớp cacđăng
    globe joint
    khớp cầu
    half-lap joint
    khớp tiếp nối
    hardy-spicer (universal) joint
    khớp nối các đăng hardy-spicer
    hinge joint
    khớp bản lề
    hinge joint
    khớp hình trụ
    hinge joint
    khớp kiểu pianô
    hinge joint
    mối nối khớp
    hinged joint
    khớp bản lề
    hinged joint
    nút khớp
    homokinetic joint
    khớp đồng tốc
    inner casing of joint
    phần trong của khớp (cacđăng)
    insulation joint
    ổ khớp cách điện
    internal push tool joint
    khớp nối dụng cụ khoan
    joint bolt
    bulông khớp nối
    joint clearance
    khoảng cách khớp nối
    joint compound
    chất bôi trơn khớp nối
    joint cutter
    dao cắt khớp nối
    joint distribution
    phân bố trùng khớp
    joint grease
    mỡ bôi trơn khớp nối
    joint hinge
    khớp bản lề
    joint hinge
    khớp nối
    joint mouse
    dị vật di động khớp
    joint posture
    vị trí của khớp
    joint splitting tool
    dụng cụ tháo khớp nối cầu
    joint, ball
    khớp nối quả cầu
    joint, box
    khớp nối dây cáp
    joint, ship
    khớp nối trượt
    joint, universal
    khớp nối toàn năng
    joint, universal
    khớp nối toàn răng
    knee joint
    khớp khuỷu
    knuckle joint
    khớp bản lề
    knuckle-joint
    khớp quay
    knuckle-joint
    khớp khuỷu
    lap joint
    khớp nối chồng
    lateral meniscus of knee joint
    sụn bên khớp gối
    leak proof joint
    ổ khớp chống rò
    link joint
    khớp nối bản lề
    major joint
    khớp lỏng
    male joint
    khớp dương
    medial ligament of elbow Joint
    dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
    medial meniscus of knee joint
    sụn trong khớp gối
    miter joint
    khớp nối
    mixed joint
    khớp hỗn hợp
    notch joint
    khớp có khấc
    outer casing of joint
    phần ngoài của khớp (cacđăng)
    parallel-joint sleeve
    khớp nối chữ Y
    pillow joint
    khớp cầu
    pin joint
    khớp bulông
    pin joint
    khớp chốt bulông
    pin joint/joint tie
    mối nối khớp/thanh nối
    pipe joint
    khớp nối ống
    pivot joint
    khớp trục
    pivot joint
    gối khớp (chân vòm)
    plunging joint
    khớp nối trượt
    pot joint
    khớp nối có bi
    prominent joint
    khớp lồi
    regular joint
    khớp nối cân đều
    revolute joint
    khớp nối 2 chiều
    ring joint
    khớp khuyên
    ring type joint
    khớp hình khuyên
    ring type joint
    khớp vòng
    rocker joint
    sự liên kết khớp
    rolling contact joint
    khớp tiếp điểm lăn
    rolling contact joint
    khớp bản lề con lăn
    rotary joint
    khớp nối quay
    rotating joint
    khớp nối quay
    Rzeppa-type (universal) joint
    khớp nối loại Rzeppa
    saddle joint
    khớp yên ngựa
    safety joint
    khớp an toàn
    self-sealing joint
    ổ khớp tự kín
    sleeve joint
    khớp bản lề
    sleeve joint
    khớp nối lồng
    sleeve joint
    khớp nối ống
    sliding joint
    khớp nối di trượt
    sliding joint or US slip joint or plunging joint
    khớp nối trượt
    slip joint
    khớp trượt
    slip joint
    khớp tự lựa
    slip joint
    khớp các đăng
    slip joint
    khớp nối trượt
    slip joint coupling
    khớp tự lựa dọc
    socker joint
    khớp bản lề
    socker joint
    khớp cacđăng
    socker joint
    khớp cầu
    socker joint
    khớp nối ống lồng
    socket joint
    khớp ống lồng
    spherical joint
    khớp cacđăng
    spherical joint
    khớp cầu
    spherical joint
    khớp nối cầu
    spigot and faucet joint
    ổ nối khớp
    spigot and socket joint
    khớp lồng ống
    spigot and socket joint
    khớp nối lồng ống
    spigot and socket joint pipes
    ống có khớp lồng ống
    spigot joint
    khớp ống lồng
    spigot joint
    khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
    spigot joint
    khớp nối lồng ống
    spline joint or splined slip joint
    khớp nối dài được
    splined slip joint
    khớp nối trượt được
    spur tenon joint
    khớp mộng ổ nối
    square joint
    khớp vuông
    suspended joint
    khớp bản lề treo
    suspension ball joint
    khớp bi hệ thống treo
    swing joint
    mối nối khớp
    swing joint
    sự liên kết khớp
    swivel joint
    khớp quay
    swivel joint
    khớp quay được
    swivel joint
    khớp nối
    swivel joint
    khớp nối cầu
    swivel joint
    khớp xoay được
    swivel-joint
    khớp nối đầu khoan
    synovial joint
    khớp hoạt dịch
    T-joint
    khớp nối chữ T
    temporomandibular joint
    khớp thái dương - hàm
    temporomandibular joint syndrome
    hội chứng khớp thái dương - hàm
    tensional joint
    khớp nứt căng
    tight joint
    ổ khớp chặt
    toggle joint
    khớp khuỷu
    tongue-and-lip joint
    khớp mộng kín
    tool joint
    khớp nối ống khoan
    trochoid joint (pivotjoint)
    khớp ròng rọc (khớp chốt)
    turning joint
    liên kếp khớp
    turning joint
    liên kết khớp
    tusk tenon joint
    khớp mộng răng
    UI or U-joint
    khớp nối các đăng
    universal joint
    khớp quay
    universal joint
    khớp vạn năng
    universal joint
    khớp các đăng
    universal joint
    khớp Cacđăng
    universal joint
    khớp nối các đăng
    universal joint
    khớp nối vạn năng
    universal joint (UJ)
    khớp nối các đăng
    universal joint coupling
    khớp cacđăng
    universal joint coupling
    khớp nối vạn năng
    universal joint or cardan joint
    khớp nối các-đăng
    universal joint shall
    trục có khớp
    universal joint yoke
    vòng ôm khớp vạn năng
    Y joint
    khớp nối hình chữ Y
    Y-joint
    khớp nối chữ Y
    khớp nối

    Giải thích EN: A connection between elements, or the place where this occurs; specific uses include:the surface where two or more structural or mechanical shapes are joined; the juncture of two or more pieces of wood, masonry, or metal.

    Giải thích VN: Kết nối giữa các yếu tố, hoặc vị trí bề mặt có hai hoặc nhiều hơn các hình dáng được nối lại với nhau; chỗ nối của hai hoặc nhiều mảnh gỗ hoặc kim loại.

    angle joint
    khớp nối góc
    articulated joint
    sự liên kết khớp nối
    asbestos joint
    khớp nối amiăng
    ball and socket joint
    khớp nối cầu có đế lõm
    ball joint
    khớp nối cầu
    bayonet joint
    khớp nối ăn ngàm
    bayonet joint
    khớp nối điện lưỡi lê
    bolted joint
    khớp nối bằng bu lông
    branch joint
    khớp nối rẽ
    butt joint
    khớp nối đối đầu
    cable joint
    khớp nối cáp
    cone-and-socket joint
    khớp nối ống lồng côn
    constant velocity joint (CVjoint)
    khớp nối đồng tốc
    corrugated expansion joint
    khớp nối giãn dạng sóng
    croxed joint
    khớp nối chéo
    croxed joint
    khớp nối chữ thập
    CV joint
    khớp nối đồng tốc
    fabric joint
    khớp nối bằng phíp
    flange joint
    khớp nối bích
    flange joint
    khớp nối vòng khuyết
    flange joint
    khớp nối vòng nguyệt
    flanged joint
    khớp nối bích
    flexible joint
    khớp nối đàn hồi
    flexible joint
    khớp nối mềm
    flexible-joint pipe
    đường ống có khớp nối linh động
    hardy-spicer (universal) joint
    khớp nối các đăng hardy-spicer
    internal push tool joint
    khớp nối dụng cụ khoan
    joint bolt
    bulông khớp nối
    joint clearance
    khoảng cách khớp nối
    joint compound
    chất bôi trơn khớp nối
    joint cutter
    dao cắt khớp nối
    joint grease
    mỡ bôi trơn khớp nối
    joint splitting tool
    dụng cụ tháo khớp nối cầu
    joint, ball
    khớp nối quả cầu
    joint, box
    khớp nối dây cáp
    joint, ship
    khớp nối trượt
    joint, universal
    khớp nối toàn năng
    joint, universal
    khớp nối toàn răng
    lap joint
    khớp nối chồng
    link joint
    khớp nối bản lề
    parallel-joint sleeve
    khớp nối chữ Y
    pipe joint
    khớp nối ống
    plunging joint
    khớp nối trượt
    pot joint
    khớp nối có bi
    regular joint
    khớp nối cân đều
    revolute joint
    khớp nối 2 chiều
    rotary joint
    khớp nối quay
    rotating joint
    khớp nối quay
    Rzeppa-type (universal) joint
    khớp nối loại Rzeppa
    sleeve joint
    khớp nối lồng
    sleeve joint
    khớp nối ống
    sliding joint
    khớp nối di trượt
    sliding joint or US slip joint or plunging joint
    khớp nối trượt
    slip joint
    khớp nối trượt
    socker joint
    khớp nối ống lồng
    spherical joint
    khớp nối cầu
    spigot and socket joint
    khớp nối lồng ống
    spigot joint
    khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
    spigot joint
    khớp nối lồng ống
    spline joint or splined slip joint
    khớp nối dài được
    splined slip joint
    khớp nối trượt được
    swivel joint
    khớp nối cầu
    swivel-joint
    khớp nối đầu khoan
    T-joint
    khớp nối chữ T
    tool joint
    khớp nối ống khoan
    UI or U-joint
    khớp nối các đăng
    universal joint
    khớp nối các đăng
    universal joint
    khớp nối vạn năng
    universal joint (UJ)
    khớp nối các đăng
    universal joint coupling
    khớp nối vạn năng
    universal joint or cardan joint
    khớp nối các-đăng
    Y joint
    khớp nối hình chữ Y
    Y-joint
    khớp nối chữ Y
    đường hàn
    intermittent welded joint spacing
    chỗ đường hàn bị gián đoạn
    joint thickness
    chiều dày đường (hàn)
    đường liên kết
    đường nối
    ghép
    bolt joint
    mối ghép bulông
    boltted joint
    mối ghép bulông
    bridge joint
    mối nối dùng tấm ghép
    bustle-joint
    nối ghép đối tiếp
    butt joint
    đầu ghép
    butt joint
    mối ghép nối
    butt-joint
    ghép đối đầu
    butt-joint
    ghép đối tiếp
    cable joint
    mối ghép cáp
    caulked joint
    sự ghép khít
    circumferential joint
    sự ghép vòng quanh
    corner joint
    mối ghép (ở) góc
    detachable joint
    mối ghép tháo được
    edge joint
    ghép ở biên
    edge joint
    ghép giáp
    edge joint
    mối hàn ghép
    end-lap joint
    mối ghép chập đầu
    field joint
    mối nối lắp ghép
    field-welded joint
    mối hàn lắp ghép
    flange joint
    mối ghép bích
    flanged joint
    ghép nối bằng cánh
    flanged joint
    mối ghép bằng mặt bích
    flanged joint
    mối ghép bích
    forced-in joint
    sự ghép bằng sức nén
    grooved and tongued joint
    mối ghép bằng rãnh và then
    grooved and tongued joint
    mối nối ghép mộng
    ground glass joint
    mối ghép thủy tinh mài
    ground glass joint clamp
    kẹp mối ghép thủy tinh mài
    half-groove joint
    mối ghép so se
    haunched mortise and tenon joint
    mối ghép mộng và nách dầm
    hot poured joint
    ghép nối (bằng) đúc nóng
    joint coupling
    sự ghép nối
    joint development
    phát triển ghép nối
    joint loss
    tổn thất do ghép
    joint of precast and cast-in-place members
    cụm lắp ghép và đổ tại chỗ
    joint of precast member
    cụm lắp ghép
    joint of precast member
    mối nối lắp ghép
    joint test
    thử ghép nối
    joint with rigid insertion
    mối ghép có tấm đệm cứng
    lap joint
    nối ghép chồng
    lap joint
    sự ghép mí
    lead joint
    ghép chì
    loose tongue joint
    mối nối ghép mộng
    miter joint
    mối ghép mộng vuông góc
    mitre joint
    mối ghép mộng vuông góc
    mortise and tenon joint
    mối ghép mộng âm-dương
    mortise and tenon joint
    sự nối ghép bằng mộng
    movable joint
    mối ghép động
    pin joint
    ghép có ghim
    plowed and feathered joint
    mối nối ghép mộng
    prismatic joint
    mối ghép lăng trụ
    pyramidal set in joint
    nối ghép hình nêm
    rabbet joint
    mối ghép so le
    rebated joint
    mối ghép bằng mộng xoi
    reinforced joint
    sự liên kết bản ghép
    rivet joint
    mối ghép đinh tán
    riveted joint
    mối ghép đinh tán
    rotary joint
    bộ ghép quay
    rotating joint
    bộ ghép quay
    scarf joint
    mối ghép nối
    scarf joint
    mộng ghép
    screw (ed) joint
    mối ghép ren
    screw joint
    mối nối ghép bulông
    secret tenon joint
    sự ghép bằng mộng chìm
    shear joint
    mối ghép chồng
    sliding joint
    mối ghép động
    sliding joint
    sự ghép động
    slip joint
    mối ghép bù trừ
    slip joint
    sự ghép trượt
    slip tongue joint
    mối ghép mộng lưỡi-rãnh
    slip tongue joint
    mối nối ghép mộng
    socket joint
    mối ghép bằng ống nối
    socket joint
    sự ghép bằng ống bọc
    splice joint
    mối ghép nối
    splined joint
    nối ghép bằng (then) hoa
    steam jet joint
    mối ghép hơi nước
    strap joint
    sự ghép có tấm ốp
    strap lap joint
    sự liên kết có bản ghép
    strength tight joint
    mối ghép chặt
    tenon joint
    mối nối kiểu ghép mộng
    tenon joint
    mộng ghép
    threaded joint
    mối ghép bulông
    threaded joint
    mối ghép ren
    through tenon joint
    sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
    to joint the map
    ghép các mảnh bản đồ
    tongue-and-groove joint
    mối ghép mộng
    tongue-and-groove joint
    mối ghép mộng lưỡi-rãnh
    tongue-and-groove joint
    mối nối ghép mộng
    wiped joint
    nối ghép được bôi trơn
    woodwork joint
    sự ghép mộng gỗ
    nối
    nối ghép

    Giải thích VN: Mối nối giữa hai dây dẫn hay hai vật dẫn điện. Mối nối không tháo được thường dùng phương pháp hàn, trong khi các mối nối tạm thời, thường được kẹp lại bởi kẹp lò xo hoặc bu lông.

    bustle-joint
    nối ghép đối tiếp
    grooved and tongued joint
    mối nối ghép mộng
    lap joint
    nối ghép chồng
    loose tongue joint
    mối nối ghép mộng
    mortise and tenon joint
    sự nối ghép bằng mộng
    plowed and feathered joint
    mối nối ghép mộng
    pyramidal set in joint
    nối ghép hình nêm
    screw joint
    mối nối ghép bulông
    slip tongue joint
    mối nối ghép mộng
    splined joint
    nối ghép bằng (then) hoa
    tongue-and-groove joint
    mối nối ghép mộng
    wiped joint
    nối ghép được bôi trơn
    nối lại
    nút giàn
    nút khung
    mạch xây
    brickwork joint acidifying
    sự ăn mòn mạch xây
    concave joint
    mạch xây lõm
    construction joint
    mạch xây dựng
    convex joint
    mạch xây lồi
    cross joint
    mạch xây đứng
    crown joint
    mạch xây ở đỉnh vòm
    flat joint
    mạch xây bằng
    flat joint
    mạch xây đầy
    flat joint
    mạch xây phẳng
    flat-joint jointed pointing
    mạch xây miết phẳng
    flush joint
    mạch xây miết phẳng
    horizontal joint
    mạch xây ngang
    horizontal masonry joint
    mạch xây ngang
    joint sealing
    sự bít mạch xây
    joint sealing
    sự trát mạch xây
    joint thickness
    chiều dày mạch (xây)
    joint untightness
    sự không đặc mạch xây
    key joint pointing
    sự miết mạch xây lõm
    longitudinal center joint
    mạch xây dọc trung tâm
    longitudinal joint
    mạch xây dọc
    mason's joint
    mạch xây hình chữ V
    masonry hollow joint
    mạch xây lõm
    masonry hollow joint
    mạch xây rỗng
    masonry joint clearing
    sự miết mạch xây
    masonry vertical joint
    mạch xây đứng
    pointed masonry joint
    mạch xây chèn vữa
    pointing joint
    mạch xây chèn vữa
    staggered joint
    mạch (xây) so le
    straight joint
    mạch xây đứng và thẳng
    straight joint
    mạch xây thẳng (xây tường)
    transverse joint
    mạch xây dựng
    tuck pointed joint
    mạch xây lồi
    tuck pointed joint
    mạch xây miết vữa hoặc ma tít
    V-shaped joint
    mạch xây chữ V
    vee joint
    mạch xây hình chữ V
    vertical joint
    mạch xây thẳng đứng
    wall joint
    mạch xây tường
    mối ghép
    bolt joint
    mối ghép bulông
    boltted joint
    mối ghép bulông
    butt joint
    mối ghép nối
    cable joint
    mối ghép cáp
    corner joint
    mối ghép (ở) góc
    detachable joint
    mối ghép tháo được
    end-lap joint
    mối ghép chập đầu
    flange joint
    mối ghép bích
    flanged joint
    mối ghép bằng mặt bích
    flanged joint
    mối ghép bích
    grooved and tongued joint
    mối ghép bằng rãnh và then
    ground glass joint
    mối ghép thủy tinh mài
    ground glass joint clamp
    kẹp mối ghép thủy tinh mài
    half-groove joint
    mối ghép so se
    haunched mortise and tenon joint
    mối ghép mộng và nách dầm
    joint with rigid insertion
    mối ghép có tấm đệm cứng
    miter joint
    mối ghép mộng vuông góc
    mitre joint
    mối ghép mộng vuông góc
    mortise and tenon joint
    mối ghép mộng âm-dương
    movable joint
    mối ghép động
    prismatic joint
    mối ghép lăng trụ
    rabbet joint
    mối ghép so le
    rebated joint
    mối ghép bằng mộng xoi
    rivet joint
    mối ghép đinh tán
    riveted joint
    mối ghép đinh tán
    scarf joint
    mối ghép nối
    screw (ed) joint
    mối ghép ren
    shear joint
    mối ghép chồng
    sliding joint
    mối ghép động
    slip joint
    mối ghép bù trừ
    slip tongue joint
    mối ghép mộng lưỡi-rãnh
    socket joint
    mối ghép bằng ống nối
    splice joint
    mối ghép nối
    steam jet joint
    mối ghép hơi nước
    strength tight joint
    mối ghép chặt
    threaded joint
    mối ghép bulông
    threaded joint
    mối ghép ren
    tongue-and-groove joint
    mối ghép mộng
    tongue-and-groove joint
    mối ghép mộng lưỡi-rãnh
    mối hàn
    mối liên kết
    bolted joint
    mối liên kết bulông
    screw (ed) joint
    mối liên kết vít
    straight joint
    mối liên kết thẳng
    mối nối

    Giải thích VN: Mối nối giữa hai dây dẫn hay hai vật dẫn điện. Mối nối không tháo được thường dùng phương pháp hàn, trong khi các mối nối tạm thời, thường được kẹp lại bởi kẹp lò xo hoặc bu lông.

    ống khoan
    tool joint
    khớp nối ống khoan
    sự ghép nối
    sự ghép
    caulked joint
    sự ghép khít
    circumferential joint
    sự ghép vòng quanh
    forced-in joint
    sự ghép bằng sức nén
    joint coupling
    sự ghép nối
    lap joint
    sự ghép mí
    secret tenon joint
    sự ghép bằng mộng chìm
    sliding joint
    sự ghép động
    slip joint
    sự ghép trượt
    socket joint
    sự ghép bằng ống bọc
    strap joint
    sự ghép có tấm ốp
    through tenon joint
    sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
    woodwork joint
    sự ghép mộng gỗ
    sự kết nối
    sự liên kết
    articulated joint
    sự liên kết khớp
    articulated joint
    sự liên kết khớp nối
    asymmetric (al) joint
    sự liên kết không đối xứng
    ball joint
    sự liên kết khớp cầu
    bolted joint
    sự liên kết bulông
    breaking joint
    sự liên kết so le
    chain joint
    sự liên kết xích
    cotter joint
    sự liên kết bằng nêm
    cotter joint
    sự liên kết chêm
    cotter joint
    sự liên kết giằng
    dead joint
    sự liên kết cứng
    eye joint
    sự liên kết khớp
    fillistered joint
    sự liên kết mặt bích
    flexible joint
    sự liên kết mềm
    flush joint
    sự liên kết bằng
    glued joint
    sự liên kết dán (keo)
    hinge joint
    sự liên kết bản lề
    hock joint
    sự liên kết đinh đỉa
    jogged joint
    sự liên kết mộng xoi
    match joint
    sự liên kết mộng xoi
    pin joint
    sự liên kết đinh
    reinforced joint
    sự liên kết bản ghép
    rigid joint
    sự liên kết cứng
    rivet joint
    sự liên kết đinh tán
    rocker joint
    sự liên kết khớp
    screw joint
    sự liên kết đinh
    single-shear joint
    sự liên kết mặt cắt
    sliding joint
    sự liên kết di động
    sliding joint
    sự liên kết trượt
    step joint
    sự liên kết mộng
    strap lap joint
    sự liên kết có bản ghép
    swing joint
    sự liên kết khớp
    tee joint
    sự liên kết chữ T
    tee joint
    sự liên kết vuông góc
    tension joint
    sự liên kết chịu kéo
    tie bar joint
    sự liên kết thanh buộc
    toe joint
    sự liên kết mộng răng
    tongue joint
    sự liên kết mềm
    tongue joint
    sự liên kết nêm
    sự nối
    vỉa
    vòng nối
    tool-joint pin
    định chốt vòng nối cần (khoan)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Seam, union, juncture, connection, junction, intersection:The joint won't show after the whole thing's been painted.
    Slang dive, dump, US and Canadian honky-tonk: We went into ajoint in Soho, looking for some action.
    Roast: Who carvesthe Sunday joint at your house?
    Adj.
    Shared, mutual, combined, collective, cooperative,common, communal, collaborative: Our aims can only be achievedby joint effort.

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A a place at which two things are joinedtogether. b a point at which, or a contrivance by which, twoparts of an artificial structure are joined.
    A structure inan animal body by which two bones are fitted together.
    A anyof the parts into which an animal carcass is divided for food.b any of the parts of which a body is made up.
    Sl. a place ofmeeting for drinking etc.
    Sl. a marijuana cigarette.
    Thepart of a stem from which a leaf or branch grows.
    A piece offlexible material forming the hinge of a book-cover.
    Geol. afissure in a mass of rock.
    Adj.
    Held or done by, orbelonging to, two or more persons etc. in conjunction (a jointmortgage; joint action).
    Sharing with another in some action,state, etc. (joint author; joint favourite).
    V.tr.
    Connectby joints.
    Divide (a body or member) at a joint or intojoints.
    Fill up the joints of (masonry etc.) with mortaretc.; trim the surface of (a mortar joint).
    Prepare (a boardetc.) for being joined to another by planing its edge.
    Jointless adj. jointly adv. [ME f. OF, pastpart. of joindre JOIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X