• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fi´lɔsə¸faiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[Philosophizing]]
    *Ving: [[Philosophizing]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.=====
    =====(also -ise) 1 intr. reason like a philosopher.=====
    =====(also -ise) 1 intr. reason like a philosopher.=====

    19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fi´lɔsə¸faiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác philosophise

    Nội động từ

    Triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia
    Tư biện; tranh luận, suy đoán
    Sống có triết lý

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    (also -ise) 1 intr. reason like a philosopher.
    Intr.moralize.
    Intr. speculate; theorize.
    Tr. renderphilosophic.
    Philosophizer n. [app. f. F philosopher]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X