• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔksi¸daiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    *Ving: [[Oxidizing]]
    *Ving: [[Oxidizing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====làm ô xi hóa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm ô xi hóa=====
    -
    =====ôxi hóa=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====ôxi hóa=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oxidize oxidize] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oxidize oxidize] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====(also -ise) 1 intr. & tr. combine or cause to combine withoxygen.=====
    =====(also -ise) 1 intr. & tr. combine or cause to combine withoxygen.=====

    18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ɔksi¸daiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác oxidise

    Ngoại động từ

    Làm gỉ sét
    (hoá học) oxy hoá

    Nội động từ

    Gỉ sét
    (hoá học) bị oxy hoá

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm ô xi hóa

    Kỹ thuật chung

    ôxi hóa
    Tham khảo

    Oxford

    V.
    (also -ise) 1 intr. & tr. combine or cause to combine withoxygen.
    Tr. & intr. cover (metal) or (of metal) becomecovered with a coating of oxide; make or become rusty.
    Intr.& tr. undergo or cause to undergo a loss of electrons.
    Oxidizable adj. oxidization n. oxidizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X