• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ouvju¸leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    *Ving: [[Ovulating]]
    *Ving: [[Ovulating]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====Produce ova or ovules, or discharge them from theovary.=====
    =====Produce ova or ovules, or discharge them from theovary.=====
    =====Ovulation n. ovulatory adj. [mod.L ovulum (asOVULE)]=====
    =====Ovulation n. ovulatory adj. [mod.L ovulum (asOVULE)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ouvju¸leit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Produce ova or ovules, or discharge them from theovary.
    Ovulation n. ovulatory adj. [mod.L ovulum (asOVULE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X