• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">pai</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">pai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pai</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:46, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /pai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái Hy-lạp; tương ứng với p trong cách viết tiếng Anh
    (hình học) Pi (tức là 3, 14159)
    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    số pi

    Tham khảo chung

    • pi : National Weather Service
    • pi : amsglossary
    • pi : semiconductorglossary
    • pi : Foldoc
    • pi : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X