• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'sɑ:dʤənt/ (serjeant) /'sɑ:dʤənt</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'sɑ:dʤənt/ (serjeant) /'sɑ:dʤənt</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´sa:dʒənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:02, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /´sa:dʒənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác serjeant

    Danh từ

    (quân sự) trung sĩ
    Hạ sĩ cảnh sát
    Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn
    Luật sư cao cấp
    (từ cổ nghĩa cổ) thị vệ

    Oxford

    N.

    A non-commissioned Army or Air Force officer next belowwarrant officer.
    A police officer ranking below (Brit.)inspector or (US) captain.
    (in full regimental sergeant-major) Brit.a warrant-officer assisting the adjutant of a regiment orbattalion.
    US the highest-ranking non-commissioned officer.
    Sergeancy n. (pl. -ies). sergeantship n. [ME f. OF sergentf. L serviens -entis servant f. servire SERVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X