• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bein</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bein</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Bả chuột=====
    =====Bả chuột=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The cause of ruin or trouble; the curse (esp. the bane ofone's life).=====
    =====The cause of ruin or trouble; the curse (esp. the bane ofone's life).=====

    20:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên nhân suy sụp
    (thơ ca) sự suy sụp; tai ương
    (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
    Rat's bane
    Bả chuột

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The cause of ruin or trouble; the curse (esp. the bane ofone's life).
    Poet. ruin; woe.
    Archaic (except in comb.)poison (ratsbane).
    Baneful adj. banefully adv. [OE bana f.Gmc]

    Tham khảo chung

    • bane : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X