• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´li:vi¸eit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    uh-'''lee'''-vee-eyt
    uh-'''lee'''-vee-eyt
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 15: Dòng 9:
    * Ving:[[alleviating]]
    * Ving:[[alleviating]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Lessen or make less severe (pain, suffering, etc.).=====
    =====Lessen or make less severe (pain, suffering, etc.).=====

    18:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´li:vi¸eit/

    uh-lee-vee-eyt

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Lessen or make less severe (pain, suffering, etc.).
    Alleviation n. alleviative adj. alleviator n. alleviatoryadj. [LL alleviare lighten f. L allevare (as AD-, levareraise)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X