• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'weitiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'weitiη</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====Hầu bàn=====
    =====Hầu bàn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====In senses of WAIT v.=====
    =====In senses of WAIT v.=====

    02:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'weitiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
    Sự hầu bàn

    Tính từ

    Đợi, chờ
    Hầu bàn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    In senses of WAIT v.
    A official attendance at court. bone's period of this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X