• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sɔm'næmbjulizəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sɔm'næmbjulizəm</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Chứng mộng du; sự miên hành; tình trạng vừa đi vừa ngủ=====
    =====Chứng mộng du; sự miên hành; tình trạng vừa đi vừa ngủ=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mộng du=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====mộng du=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Sleepwalking.=====
    =====Sleepwalking.=====

    18:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sɔm'næmbjulizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng mộng du; sự miên hành; tình trạng vừa đi vừa ngủ

    Chuyên ngành

    Y học

    mộng du

    Oxford

    N.
    Sleepwalking.
    A condition of the brain inducing this.
    Somnambulant adj. somnambulantly adv. somnambulist n.somnambulistic adj. somnambulistically adv. [L somnus sleep +ambulare walk]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X