• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hai'pɔtinju:z</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hai'pɔtinju:z</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====(toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)=====
    =====(toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đường huyền=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====đường huyền=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The side opposite the right angle of a right-angledtriangle. [L hypotenusa f. Gk hupoteinousa (gramme) subtending(line) fem. part. of hupoteino (as HYPO-, teino stretch)]=====
    =====The side opposite the right angle of a right-angledtriangle. [L hypotenusa f. Gk hupoteinousa (gramme) subtending(line) fem. part. of hupoteino (as HYPO-, teino stretch)]=====

    18:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hai'pɔtinju:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường huyền

    Oxford

    N.
    The side opposite the right angle of a right-angledtriangle. [L hypotenusa f. Gk hupoteinousa (gramme) subtending(line) fem. part. of hupoteino (as HYPO-, teino stretch)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X